Burundi
1
Amprolium-20 S, 100 g.
Hàng sốP610173
2
Calcium Borogluconate, 500 mL.
Hàng sốP000186
3
Coliveto-4800, 100 g.
Hàng sốP000632
4
CTC oblets, 100 x 1 g oblets.
Hàng sốP000085
5
D4+ Disinfectant, 1 L.
Hàng sốP000023
6
Dexaveto-0.2, 100 mL.
Hàng sốP000214
7
Dexaveto-0.2, 50 mL.
Hàng sốP000203
8
Diaziprim-48% S, 100 g.
Hàng sốP610193
9
Enroveto-20, 1 L.
Hàng sốP000973
10
Flumeq-50 S, 100 g.
Hàng sốP610503
11
Gentaveto-5, 100 mL.
Hàng sốP000243
12
Mineral TS, 1 L.
Hàng sốP001052
13
Multivitamin, 100 mL.
Hàng sốP000529
14
Oxytetracycline spray blue, 140 g.
Hàng sốP001117
15
Oxytetracycline-10, 100 mL.
Hàng sốP000349
16
Oxytocin 10 IU/mL, 50 mL.
Hàng sốP000379
17
Oxyveto-50 S, 100 g.
Hàng sốP610404
18
Sulfadimidine Sodium 33.3, 500 mL.
Hàng sốP000421
24 product(s) found
Burundi
1
Amprolium-20 S, 100 g.
Hàng sốP610173
2
Calcium Borogluconate, 500 mL.
Hàng sốP000186
3
Coliveto-4800, 100 g.
Hàng sốP000632
4
CTC oblets, 100 x 1 g oblets.
Hàng sốP000085
5
D4+ Disinfectant, 1 L.
Hàng sốP000023
6
Dexaveto-0.2, 100 mL.
Hàng sốP000214
7
Dexaveto-0.2, 50 mL.
Hàng sốP000203
8
Diaziprim-48% S, 100 g.
Hàng sốP610193
9
Enroveto-20, 1 L.
Hàng sốP000973
10
Flumeq-50 S, 100 g.
Hàng sốP610503
11
Gentaveto-5, 100 mL.
Hàng sốP000243
12
Mineral TS, 1 L.
Hàng sốP001052
13
Multivitamin, 100 mL.
Hàng sốP000529
14
Oxytetracycline spray blue, 140 g.
Hàng sốP001117
15
Oxytetracycline-10, 100 mL.
Hàng sốP000349
16
Oxytocin 10 IU/mL, 50 mL.
Hàng sốP000379
17
Oxyveto-50 S, 100 g.
Hàng sốP610404
18
Sulfadimidine Sodium 33.3, 500 mL.
Hàng sốP000421